1 |
luyến ái(Từ cũ) yêu đương đem lòng luyến ái tự do luyến ái
|
2 |
luyến ái . Yêu đương. | : ''Quan điểm '''luyến ái''' mới.'' | : ''Việc '''luyến ái'''.''
|
3 |
luyến áiđg. (dùng phụ cho d.). Yêu đương. Quan điểm luyến ái mới. Việc luyến ái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến ái". Những từ có chứa "luyến ái": . luyến ái luyến ái quan. Những từ có chứa "l [..]
|
4 |
luyến áiđg. (dùng phụ cho d.). Yêu đương. Quan điểm luyến ái mới. Việc luyến ái.
|
5 |
luyến áiTrsnà (S), Tanhà (P). Craving, thirst, lust.
|
<< loi choi | luân lạc >> |