Ý nghĩa của từ luyến ái là gì:
luyến ái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ luyến ái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luyến ái mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

luyến ái


(Từ cũ) yêu đương đem lòng luyến ái tự do luyến ái
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

luyến ái


. Yêu đương. | : ''Quan điểm '''luyến ái''' mới.'' | : ''Việc '''luyến ái'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

luyến ái


đg. (dùng phụ cho d.). Yêu đương. Quan điểm luyến ái mới. Việc luyến ái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến ái". Những từ có chứa "luyến ái": . luyến ái luyến ái quan. Những từ có chứa "l [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

luyến ái


đg. (dùng phụ cho d.). Yêu đương. Quan điểm luyến ái mới. Việc luyến ái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   4 Thumbs down

luyến ái


Trsnà (S), Tanhà (P). Craving, thirst, lust.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< loi choi luân lạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa