Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ luân lạc là gì:
luân lạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ luân lạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luân lạc mình
1
0
0
luân lạc
. Lưu lạc nay đây mai đó.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
2
0
0
luân lạc
đg. (id.). Lưu lạc nay đây mai đó.
Nguồn:
vdict.com
3
1
1
luân lạc
đg. (id.). Lưu lạc nay đây mai đó.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de
(offline)
Thêm ý nghĩa của
luân lạc
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
luyến ái
làm chứng
>>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Thêm ý nghĩa