1 |
làm chứng Đứng ra xác nhận những điều mình đã chứng kiến. | : '''''Làm chứng''' về vụ tai nạn giao thông.'' | : ''Người '''làm chứng'''.''
|
2 |
làm chứngđg. (Người không phải là đương sự) đứng ra xác nhận những điều mình đã chứng kiến. Làm chứng về vụ tai nạn giao thông. Người làm chứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm chứng". Những từ phát â [..]
|
3 |
làm chứngđg. (Người không phải là đương sự) đứng ra xác nhận những điều mình đã chứng kiến. Làm chứng về vụ tai nạn giao thông. Người làm chứng.
|
4 |
làm chứng(người không phải là đương sự) đứng ra xác nhận những điều mình đã chứng kiến người làm chứng
|
<< luân lạc | láo nháo >> |