1 |
lung linhlung linh có nghĩa là long lanh, lóng lánh.
|
2 |
lung linhtừ gợi tả vẻ lay động, rung rinh của cái có thể phản chiếu ánh sáng sao sáng lung linh ánh nến lung linh
|
3 |
lung linhNh. Long lanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung linh". Những từ có chứa "lung linh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lung lay lung tung lung lung linh Linh Đài [..]
|
4 |
lung linhNh. Long lanh.
|
<< loảng xoảng | lưa thưa >> |