1 |
lưa thưacó nhiều, đều đặn, nhưng rải rác
|
2 |
lưa thưanhư lơ thơ cỏ mọc lưa thưa chòm râu lưa thưa
|
3 |
lưa thưaNh. Lơ thơ.
|
4 |
lưa thưaNh. Lơ thơ.
|
5 |
lưa thưavirala (tính từ)
|
<< lung linh | lương lậu >> |