1 |
lương lậuNh. Lương bổng (dùng với nghĩa xấu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương lậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương lậu": . lăng líu lương lậu lưỡng lự [..]
|
2 |
lương lậuNh. Lương bổng (dùng với nghĩa xấu).
|
3 |
lương lậu(Khẩu ngữ) lương (nói khái quát; thường hàm ý chê) lương lậu chẳng đáng là bao Đồng nghĩa: lương bổng
|
<< lưa thưa | mai hậu >> |