Ý nghĩa của từ lương lậu là gì:
lương lậu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lương lậu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lương lậu mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lương lậu


Nh. Lương bổng (dùng với nghĩa xấu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương lậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương lậu": . lăng líu lương lậu lưỡng lự [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lương lậu


Nh. Lương bổng (dùng với nghĩa xấu).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lương lậu


(Khẩu ngữ) lương (nói khái quát; thường hàm ý chê) lương lậu chẳng đáng là bao Đồng nghĩa: lương bổng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lưa thưa mai hậu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa