1 |
loảng xoảngNh. Loảng choảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loảng xoảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "loảng xoảng": . loàng xoàng loảng xoảng. Những từ có chứa "loảng xoảng" in its definition [..]
|
2 |
loảng xoảngNh. Loảng choảng.
|
3 |
loảng xoảngtừ mô phỏng tiếng phát ra đanh và vang xa như tiếng của những vật bằng kim loại, sành, sứ va chạm mạnh vào nhau xô chậu va vào nhau loảng xoảng Đồng nghĩ [..]
|
<< loè loẹt | lung linh >> |