1 |
loè loẹtCó nhiều màu sắc không phù hợp với nhau, do đó không đẹp mắt: Ăn mặc lòe loẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loè loẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "loè loẹt": . loe loét lòe loẹt [..]
|
2 |
loè loẹtCó nhiều màu sắc không phù hợp với nhau, do đó không đẹp mắt: Ăn mặc lòe loẹt.
|
3 |
loè loẹtcó quá nhiều màu sắc sặc sỡ làm mất vẻ đẹp giản dị, tự nhiên phấn son loè loẹt ăn mặc loè loẹt
|
<< liến láu | loảng xoảng >> |