1 |
liến láunhanh và tỏ ra tinh khôn, láu lỉnh (nói khái quát) nói liến láu
|
2 |
liến láuNh. Liến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liến láu". Những từ có chứa "liến láu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . liếp liếm liếc liếc mắt liếm láp liến liếm gót liế [..]
|
3 |
liến láuNh. Liến.
|
<< liên đới | loè loẹt >> |