1 |
liên đớicó sự ràng buộc lẫn nhau về mặt trách nhiệm, nghĩa vụ trách nhiệm liên đới quan hệ liên đới Đồng nghĩa: liên đái
|
2 |
liên đớiNh. Liên đái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên đới". Những từ phát âm/đánh vần giống như "liên đới": . lan nhai lân nhi lần hồi lên hơi lí nhí liếm môi liên hệ liên hoan liên hoàn liên m [..]
|
3 |
liên đớiNh. Liên đái.
|
<< leng keng | liến láu >> |