Ý nghĩa của từ liên đới là gì:
liên đới nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ liên đới. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liên đới mình

1

13 Thumbs up   3 Thumbs down

liên đới


có sự ràng buộc lẫn nhau về mặt trách nhiệm, nghĩa vụ trách nhiệm liên đới quan hệ liên đới Đồng nghĩa: liên đái
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   6 Thumbs down

liên đới


Nh. Liên đái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên đới". Những từ phát âm/đánh vần giống như "liên đới": . lan nhai lân nhi lần hồi lên hơi lí nhí liếm môi liên hệ liên hoan liên hoàn liên m [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   7 Thumbs down

liên đới


Nh. Liên đái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< leng keng liến láu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa