1 |
leng kengTiếng gõ hay lắc đồ kim loại hay đồ thủy tinh : Gõ thìa vào cốc leng keng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leng keng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "leng keng": . leng keng lẻng kẻng [..]
|
2 |
leng kengTiếng gõ hay lắc đồ kim loại hay đồ thủy tinh : Gõ thìa vào cốc leng keng.
|
3 |
leng kengtừ mô phỏng tiếng đồ vật bằng kim khí chạm vào nhau hay chạm vào vật cứng khác liên tiếp tiếng kẻng leng keng chuông tàu điện leng keng Đồng nghĩa: [..]
|
<< lừng khừng | liên đới >> |