1 |
lung lay Bắt đầu lỏng, không chặt. | : ''Răng '''lung lay'''.'' | : ''Cái đinh '''lung lay'''.'' | Rung chuyển và ngả nghiêng. | : ''Ý chí không '''lung lay'''.''
|
2 |
lung layt. 1. Bắt đầu lỏng, không chặt : Răng lung lay ; Cái đinh lung lay. 2. Rung chuyển và ngả nghiêng : ý chí không lung lay.
|
3 |
lung layīrati (ir + a)
|
4 |
lung layt. 1. Bắt đầu lỏng, không chặt : Răng lung lay ; Cái đinh lung lay. 2. Rung chuyển và ngả nghiêng : ý chí không lung lay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung lay". Những từ phát âm/đánh vần giốn [..]
|
5 |
lung laynghiêng hoặc làm cho nghiêng bên này ngả bên kia, không còn giữ nguyên được thế đứng gió lung lay cành lá lung lay c&aacut [..]
|
<< lu mờ | luyến >> |