1 |
lung lạc Làm cho nao núng tinh thần, lay chuyển ý chí để chịu khuất phục. | : ''Không thể '''lung lạc''' tinh thần của các chiến sĩ yêu nước.''
|
2 |
lung lạcđgt. Làm cho nao núng tinh thần, lay chuyển ý chí để chịu khuất phục: không thể lung lạc tinh thần của các chiến sĩ yêu nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung lạc". Những từ có chứa "lung lạc [..]
|
3 |
lung lạcđgt. Làm cho nao núng tinh thần, lay chuyển ý chí để chịu khuất phục: không thể lung lạc tinh thần của các chiến sĩ yêu nước.
|
4 |
lung lạctác động đến tinh thần làm cho nao núng mà phải chịu khuất phục bị lung lạc tinh thần
|
<< loe toe | luyện >> |