Ý nghĩa của từ lucky là gì:
lucky nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ lucky. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lucky mình

1

12 Thumbs up   2 Thumbs down

lucky


may mắn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

8 Thumbs up   2 Thumbs down

lucky


['lʌki]|tính từ đem lại sự may mắn hoặc do sự may mắn đem lại; gặp may, hên, đỏYou're very lucky to be alive after that accident ! Rất may là anh còn sống sót sau tai nạn đó!It's lucky she is still he [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

8 Thumbs up   5 Thumbs down

lucky


Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. | : ''you are a '''lucky''' dog!'' — anh vận đỏ thật! | : '''''lucky''' beggar!; '''lucky''' bargee!'' — (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! | Đem lại [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lucky


Lucky /'lʌki/ có nghĩa là: may mắn, may mà có được, gặp nay mắn, hên,... (tính từ)
Ví dụ 1: You've very lucky to be alive after that accident! (Anh đã rất may mắn khi còn sống sau tai nạn đó)
Ví dụ 2: It's my lucky day. (Đây là ngày hên của tôi)
nghĩa là gì - Ngày 01 tháng 8 năm 2019

5

2 Thumbs up   5 Thumbs down

lucky


"Lucky" là bài hát của ca sĩ nhạc pop người Mỹ, Britney Spears. Bài hát được viết và sản xuất bởi Max Martin và Rami Yacoub với tham gia viết bổ sung của Alexander Kronlund, cho album phòng thu thứ ha [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   5 Thumbs down

lucky


"Lucky" là một được ca khúc trình bày bởi Jason Mraz và Colbie Caillat. Đây là đĩa đơn thứ ba của Mraz trích từ album phòng thu We Sing. We Dance. We Steal Things. được phát hành vào năm 2008. Bài hát [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< firstling fit-up >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa