1 |
luẩn quẩn Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó. | : '''''Luẩn quẩn''' trong rừng.'' | Trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát. | : ''Tính toán '''luẩn quẩn''' [..]
|
2 |
luẩn quẩnđg. 1 Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó. Luẩn quẩn trong rừng. 2 (Suy nghĩ, tính toán) trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát. Tính toán luẩn quẩn. [..]
|
3 |
luẩn quẩnđg. 1 Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó. Luẩn quẩn trong rừng. 2 (Suy nghĩ, tính toán) trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát. Tính toán luẩn quẩn. Nghĩ luẩn quẩn. Sa vào vòng luẩn quẩn.
|
4 |
luẩn quẩnloanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó chơi luẩn quẩn ở gần nhà Đồng nghĩa: lẩn quẩn, quanh quẩn (suy nghĩ, t&iacu [..]
|
<< loạn thị | làm giàu >> |