1 |
love alltỷ số không đều (0-0)
|
2 |
love allTrong tiếng Anh, cụm từ "love all" có nghĩa là: Ví dụ 1: Do I love dad or mom more? No, I love all, they are my parents. (Tôi yêu bố hay mẹ nhiều hơn? Không, tôi yêu tất cả, họ là bố mẹ tôi) Ví dụ 2: Welcome to my party, love all. (Chào mừng đến bữa tiệc, tôi yêu tất cả mọi người)
|
sensei >> |