Ý nghĩa của từ loi nhoi là gì:
loi nhoi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ loi nhoi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa loi nhoi mình

1

14 Thumbs up   10 Thumbs down

loi nhoi


(động vật nhỏ) chen chúc nhau nhoi lên dòi bọ loi nhoi đàn cá con loi nhoi lên mặt nước
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   10 Thumbs down

loi nhoi


Nói giòi bọ lúc nhúc ngoi lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loi nhoi". Những từ có chứa "loi nhoi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhoi nhói nhoi loi nhoi hàn v [..]
Nguồn: vdict.com

3

10 Thumbs up   11 Thumbs down

loi nhoi


Nói giòi bọ lúc nhúc ngoi lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

9 Thumbs up   12 Thumbs down

loi nhoi


Nói giòi bọ lúc nhúc ngoi lên.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tàn nhẫn tàn khốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa