1 |
loang Lan rộng ra dần dần. | : ''Vết dầu '''loang''' .'' | : ''Nạn nhân nằm trên vũng máu '''loang''' .'' | : ''Nước chảy '''loang''' mặt sàn.'' | Bị lẫn nhiều mảng, vết màu khác trên nền màu chung, cũ. | [..]
|
2 |
loangđgt. 1. Lan rộng ra dần dần: vết dầu loang Nạn nhân nằm trên vũng máu loang Nước chảy loang mặt sàn. 2. Bị lẫn nhiều mảng, vết màu khác trên nền màu chung, cũ: Vải nhuộm bị loang Vết mực loang trên áo [..]
|
3 |
loangđgt. 1. Lan rộng ra dần dần: vết dầu loang Nạn nhân nằm trên vũng máu loang Nước chảy loang mặt sàn. 2. Bị lẫn nhiều mảng, vết màu khác trên nền màu chung, cũ: Vải nhuộm bị loang Vết mực loang trên áo trắng bò lông loang.
|
4 |
loanglan rộng dần ra dầu loang trên mặt nước vệt tóc bạc ngày càng loang rộng cỏ loang trùm lối đi Tính từ có nhiều mảng màu sắc xen lẫn nhau, trải ra [..]
|
<< lo liệu | loe toe >> |