1 |
loạn lạc Tình trạng hỗn loạn, trật tự mất hết trong một nước.
|
2 |
loạn lạcCg. Tao loạn. Tình trạng hỗn loạn, trật tự mất hết trong một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạn lạc". Những từ có chứa "loạn lạc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
3 |
loạn lạcCg. Tao loạn. Tình trạng hỗn loạn, trật tự mất hết trong một nước.
|
4 |
loạn lạctình trạng xã hội lộn xộn, không còn có trật tự, an ninh do có loạn dẹp yên loạn lạc sống ở thời loạn lạc Đồng nghĩa: tao loạn [..]
|
<< tài khóa | tà thuyết >> |