1 |
tà thuyếthọc thuyết xằng bậy.
|
2 |
tà thuyếttừ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là chính truyền
|
3 |
tà thuyết Từ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là không chính truyền.
|
4 |
tà thuyếtTừ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là không chính truyền.
|
5 |
tà thuyếtTừ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là không chính truyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà thuyết". Những từ có chứa "tà thuyết" in its definition in Vi [..]
|
<< loạn lạc | tuổi trẻ >> |