Ý nghĩa của từ tà thuyết là gì:
tà thuyết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tà thuyết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tà thuyết mình

1

11 Thumbs up   6 Thumbs down

tà thuyết


học thuyết xằng bậy.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tà thuyết


từ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là chính truyền
Ẩn danh - 2019-06-04

3

6 Thumbs up   9 Thumbs down

tà thuyết


Từ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là không chính truyền.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   8 Thumbs down

tà thuyết


Từ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là không chính truyền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

4 Thumbs up   9 Thumbs down

tà thuyết


Từ mà những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là không chính truyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà thuyết". Những từ có chứa "tà thuyết" in its definition in Vi [..]
Nguồn: vdict.com





<< loạn lạc tuổi trẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa