1 |
loáng choáng Chóng mặt, lảo đảo. | : ''Uống rượu xong thấy người '''loáng choáng'''.''
|
2 |
loáng choángChóng mặt, lảo đảo: Uống rượu xong thấy người loáng choáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loáng choáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "loáng choáng": . loảng choảng loáng choáng loạ [..]
|
3 |
loáng choángChóng mặt, lảo đảo: Uống rượu xong thấy người loáng choáng.
|
<< trần tục | loăng quăng >> |