1 |
trần tục(Văn chương, Ít dùng) cõi đời trên mặt đất, cõi trần người trần tục thoát vòng trần tục Tính từ thuộc về cuộc sống trên cõi trần, co [..]
|
2 |
trần tục Nói sự thường tình, không thanh nhã của cuộc đời.
|
3 |
trần tụcCg. Trần phàm. Nói sự thường tình, không thanh nhã của cuộc đời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần tục". Những từ có chứa "trần tục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
4 |
trần tụcCg. Trần phàm. Nói sự thường tình, không thanh nhã của cuộc đời.
|
<< long đong | loáng choáng >> |