1 |
lnLà một từ viết tắt trong toán học, ký hiệu của logarit cơ số e, hay "loga-nêpe", thường đọc tắt là "len". Khái niệm này được dạy ở chương trình toán lớp 12.
|
2 |
ln1. viết tắt của Last Name - Tên họ, tên gia đình 2. Kí hiệu của Loga Nepe, hoặc logarit cơ số nepe trong toán học 3. viết tắt của League of Nations, tiền thân của United nations - Liên hợp quốc
|
3 |
lnviết tắt của " line number" dùng trong ngôn ngữ máy tính. Đây là một số ở đầu hoặc cuối mỗi dòng của một chương trình máy tính xác định vị trí của nó trong một chuỗi
|
4 |
lnLand
|
5 |
lnTừ "ln" ghi tắt của từ "lồn", được dùng chủ yếu trên mạng xã hội bởi giới trẻ. Đây là một từ lóng tục tĩu dùng để chỉ bộ phận sinh dục của phụ nữ Ví dụ 1: Ăn nói vớ vẩn như ln ấy. Ví dụ 2: Vãi ln thế, cô này ngộ nghĩnh nhỉ?
|
<< mk | i love ny >> |