1 |
liftcầu thang
|
2 |
lift nâng lên (levanter)
|
3 |
lift Sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao. | Máy nhấc. | Thang máy. | Sự cho đi nhờ xe; sự nâng đỡ. | : ''to give someone a '''lift''''' — cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai | C [..]
|
4 |
lift[lift]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự nâng lên; sự nhấc lênGive him a lift : He's too small to see anything Hãy nâng nó lên : Nó thấp quá nên chẳng thấy gì cả thang máy (cũng) elev [..]
|
5 |
lift| lift lift (lĭft) verb lifted, lifting, lifts verb, transitive 1. a. To direct or carry from a lower to a higher position; raise: lift one's eyes; lifted the suitcase. b. To transport [..]
|
6 |
liftLicence Information for Trading
|
<< lime | lien >> |