Ý nghĩa của từ lift là gì:
lift nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ lift. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lift mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lift


cầu thang
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lift


                                           nâng lên (levanter)
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lift


Sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao. | Máy nhấc. | Thang máy. | Sự cho đi nhờ xe; sự nâng đỡ. | : ''to give someone a '''lift''''' — cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai | C [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lift


[lift]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự nâng lên; sự nhấc lênGive him a lift : He's too small to see anything Hãy nâng nó lên : Nó thấp quá nên chẳng thấy gì cả thang máy (cũng) elev [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lift


| lift lift (lĭft) verb lifted, lifting, lifts   verb, transitive 1. a. To direct or carry from a lower to a higher position; raise: lift one's eyes; lifted the suitcase. b. To transport [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lift


Licence Information for Trading
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)





<< lime lien >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa