1 |
lia lịa Liến thoắng, thoăn thoắt, nhanh và liền liền không ngớt. | : ''Nói '''lia lịa'''.'' | : ''Viết '''lia lịa'''.''
|
2 |
lia lịaLiến thoắng, thoăn thoắt, nhanh và liền liền không ngớt: Nói lia lịa; Viết lia lịa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lia lịa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lia lịa": . lia lịa lìa lịa [..]
|
3 |
lia lịaLiến thoắng, thoăn thoắt, nhanh và liền liền không ngớt: Nói lia lịa; Viết lia lịa.
|
4 |
lia lịa(cử chỉ, động tác) rất nhanh và liên tiếp, không ngừng nghỉ trong khoảng thời gian rất ngắn gật đầu lia lịa chớp mắt lia lịa
|
<< li ti | linh kiện >> |