Ý nghĩa của từ li ti là gì:
li ti nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ li ti. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa li ti mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

li ti


Nhỏ lắm: Chữ nhỏ li ti.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

li ti


Nhỏ lắm. | : ''Chữ nhỏ '''li ti'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

li ti


Nhỏ lắm: Chữ nhỏ li ti.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "li ti". Những từ phát âm/đánh vần giống như "li ti": . li ti lí tí
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

li ti


nhỏ đến mức trông chỉ như những chấm, những hạt vụn hạt cát nhỏ li ti chữ viết li ti Đồng nghĩa: lí tí
Nguồn: tratu.soha.vn





<< li bì lia lịa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa