1 |
li bìở trạng thái mê man kéo dài, không còn biết gì cả sốt li bì ngủ li bì (Ít dùng) ở tình trạng kéo dài như [..]
|
2 |
li bìRất say, mê man: Ngủ li bì.
|
3 |
li bìRất say, mê man: Ngủ li bì.
|
4 |
li bì Rất say, mê man. | : ''Ngủ '''li bì'''.''
|
<< trống bỏi | li ti >> |