Ý nghĩa của từ li bì là gì:
li bì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ li bì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa li bì mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

li bì


ở trạng thái mê man kéo dài, không còn biết gì cả sốt li bì ngủ li bì (Ít dùng) ở tình trạng kéo dài như [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

li bì


Rất say, mê man: Ngủ li bì.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

li bì


Rất say, mê man: Ngủ li bì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

li bì


Rất say, mê man. | : ''Ngủ '''li bì'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trống bỏi li ti >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa