1 |
liệngLà nghiêng cánh bay vòng rợp trời. Ném bằng cách lia cho bay là là
|
2 |
liệng Nghiêng cánh bay theo đường vòng. Cánh én liệng vòng. Máy bay liệng cánh. Lá vàng chao liệng trong gió (b. ). | Ném bằng cách lia cho bay là là mặt nước, mặt đất. Liệng đá trên mặt hồ. | . Quẳng đ [..]
|
3 |
liệng1 đg. Nghiêng cánh bay theo đường vòng. Cánh én liệng vòng. Máy bay liệng cánh. Lá vàng chao liệng trong gió (b.).2 đg. 1 Ném bằng cách lia cho bay là là mặt nước, mặt đất. Liệng đá trên mặt hồ. 2 (ph [..]
|
4 |
liệng1 đg. Nghiêng cánh bay theo đường vòng. Cánh én liệng vòng. Máy bay liệng cánh. Lá vàng chao liệng trong gió (b.). 2 đg. 1 Ném bằng cách lia cho bay là là mặt nước, mặt đất. Liệng đá trên mặt hồ. 2 (ph.). Quẳng đi, vứt bỏ đi.
|
5 |
liệngnghiêng cánh bay theo đường vòng rợp trời chim én liệng máy bay liệng mấy vòng Động từ ném bằng cách lia cho bay là là mặt nước, mặ [..]
|
6 |
liệngkhipati (khip + a), chaḍḍeti ( chadd + e), chaḍḍīya (tính từ), nikkhapati (ni + khip + a), pāteti (pat + e)
|
<< liền | thất bại >> |