1 |
liếc Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách. | Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc h [..]
|
2 |
liếc1 đg. Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách.2 đg. Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi da [..]
|
3 |
liếcđưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên liếc mắt nhìn trộm chỉ liếc qua, chứ không nhìn kĩ Đồng nghĩa: lét Động từ làm cho lưỡi dao sắc hơn bằng [..]
|
4 |
liếcĐưa mắt nhìn thoảng và chuyển hướng nhanh
|
5 |
liếc1 đg. Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách. 2 đg. Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc hơn. Liếc dao vào trôn bát.
|
<< liên kết | liễn >> |