1 |
liên kếtLệnh Liên kết nằm trong trình đơn Sửa. Lệnh này chỉ hoạt động khi tài liệu hiện tại chứa ít nhất một liên kết. Khi bạn chèn ảnh, chẳng hạn, bạn có thể chèn ảnh một cách trực tiếp vào tài liệu, hoặc ch [..]
|
2 |
liên kếtđg. 1. Gắn chặt với nhau. 2. Đi theo đường lối của nước chi phối mình. Nước không liên kết. Nước thuộc thế giới thứ ba (X. Thế giới), chủ trương thực hiện và củng cố nền độc lập dân tộc về chính trị v [..]
|
3 |
liên kết Gắn chặt với nhau. | Đi theo đường lối của nước chi phối mình. Nước không liên kết. Nước thuộc thế giới thứ ba (X. Thế giới), chủ trương thực hiện và củng cố nền độc lập dân tộc về chính trị và kinh [..]
|
4 |
liên kếtkết lại với nhau từ nhiều thành phần hoặc tổ chức riêng rẽ hai người liên kết với nhau để làm ăn phong trào các nước không liên kết Đồng nghĩa: kết [..]
|
5 |
liên kếtanubandhati (anu + badh + m + a), anubandhana (trung), payirupāsati (pa + upa + ās + a), saṃyojeti (saṃ + yuj + e), saṅkalana (trung), saṃyoga (nam), saṅkalana (trung), yoga (nam)
|
6 |
liên kếtđg. 1. Gắn chặt với nhau. 2. Đi theo đường lối của nước chi phối mình. Nước không liên kết. Nước thuộc thế giới thứ ba (X. Thế giới), chủ trương thực hiện và củng cố nền độc lập dân tộc về chính trị và kinh tế, thủ tiêu chủ nghĩa thực dân cũ và mới và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, giải quyết mọi vấn đề tranh chấp bằng thương lượng hòa bình, khước [..]
|
<< liêm phóng | liếc >> |