1 |
liên lạcI đg. (hoặc d.). Truyền tin cho nhau để giữ mối liên hệ. Con tàu vũ trụ liên lạc thường xuyên với Trái Đất. Liên lạc bằng điện thoại. Địa điểm liên lạc. Đứt liên lạc.II d. Người chuyên làm công tác đư [..]
|
2 |
liên lạc Người chuyên làm công tác đưa tin, đưa mệnh lệnh, v. V., từ nơi này đến nơi khác. Làm cho tiểu đoàn. | . Truyền tin cho nhau để giữ mối liên hệ. Con tàu vũ trụ liên lạc thường xuyên với Trái Đất. L [..]
|
3 |
liên lạcI đg. (hoặc d.). Truyền tin cho nhau để giữ mối liên hệ. Con tàu vũ trụ liên lạc thường xuyên với Trái Đất. Liên lạc bằng điện thoại. Địa điểm liên lạc. Đứt liên lạc. II d. Người chuyên làm công tác đưa tin, đưa mệnh lệnh, v.v., từ nơi này đến nơi khác. Làm cho tiểu đoàn. [..]
|
4 |
liên lạcngười chuyên làm công tác đưa tin, đưa mệnh lệnh, v.v., từ nơi này đến nơi khác chú bé liên lạc làm liên lạc ở đại đội Đồng ngh [..]
|
<< linh | sách vở >> |