1 |
liên đoànlien đoàn là tổ chức hợp thành từ nhiều tổ chức, nhiều thành phần
|
2 |
liên đoàndt. Tổ chức hợp thành từ nhiều đoàn thể, tổ chức khác: liên đoàn địa chất liên đoàn lao động.
|
3 |
liên đoàntổ chức gồm nhiều đoàn thể, nhiều tổ chức nhỏ (thường cùng hoạt động trong một lĩnh vực) hợp thành liên đoàn lao động liên đoàn bóng đá [..]
|
4 |
liên đoànpūga (nam)
|
5 |
liên đoàn Tổ chức hợp thành từ nhiều đoàn thể, tổ chức khác. | : '''''Liên đoàn''' địa chất.'' | : '''''Liên đoàn''' lao động.''
|
6 |
liên đoàndt. Tổ chức hợp thành từ nhiều đoàn thể, tổ chức khác: liên đoàn địa chất liên đoàn lao động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên đoàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "liên đoàn": . l [..]
|
<< liêm khiết | liếp >> |