Ý nghĩa của từ length là gì:
length nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ length. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa length mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

length


| length length (lĕngkth, lĕngth) noun Abbr. l. 1. The state, quality, or fact of being long. 2. The measurement of the extent of something along its greatest dimension: the length of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

length


độ dài
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

length


Bề dài, chiều dài, độ dài. | : ''at arm's '''length''''' — cách một sải tay
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

length


[leηθ]|danh từ|hậu tố |Tất cảdanh từ bề dài, chiều dài, độ dàiat arm's length cách một sải taya river 300 miles in length một con sông dài 300 dặmthis room is twice the length of the other , but much [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

length


chiều dài
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

length


độ dài, chiều dài ~ of  base  chiều dài đường đáy ~ of grain  chiều dài của hạt ~ of meteor path  độ dài đường đi của sao băng ~ of run  khoảng cách chảy qua ~ of side  chiều dài cạnh amended ~  tiêu cự điều chỉnh (trong máy chỉnh ảnh)backwater ~  độ dài nước dâng, khoảng nước chảy ngược bubble ~  độ dài [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

length


chiều dài
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< launch leopard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa