1 |
launch Xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến). | Xuồng du lịch. | Sự hạ thuỷ (tàu). | Hạ thuỷ (tàu). | Ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ... ); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào... ) [..]
|
2 |
launch[lɔ:nt∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến) xuồng du lịch sự hạ thuỷ (tàu)ngoại động từ hạ thuỷ (tàu) ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ [..]
|
3 |
launch| launch launch (länch, lônch) verb To activate an application program (especially on the Macintosh) from the operating system's user interface. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< large | length >> |