Ý nghĩa của từ launch là gì:
launch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ launch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa launch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

launch


Xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến). | Xuồng du lịch. | Sự hạ thuỷ (tàu). | Hạ thuỷ (tàu). | Ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ... ); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào... ) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

launch


[lɔ:nt∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến) xuồng du lịch sự hạ thuỷ (tàu)ngoại động từ hạ thuỷ (tàu) ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

launch


| launch launch (länch, lônch) verb To activate an application program (especially on the Macintosh) from the operating system's user interface. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< large length >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa