1 |
large Rộng, lớn, to. | : ''a '''large''' town'' — một thành phố lớn | Rộng rãi. | : ''to give someone '''large''' powers'' — cho ai quyền hành rộng rãi | Rộng lượng, hào phóng. | : ''a '''large''' hea [..]
|
2 |
large[lɑ:dʒ]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ có quy mô, phạm vi hoặc dung lượng lớn; to; rộng lớna large town một thành phố lớna large family needs a large house gia đình đông người cần phải có nhà cửa rộng [..]
|
3 |
largeto, lớn, rộng
|
4 |
large| large large (lärj) adjective Abbr. L, L., lg., lge. 1. Of greater than average size, extent, quantity, or amount; big. 2. Of greater than average scope, breadth, or capacity; comprehensiv [..]
|
<< lamp | launch >> |