1 |
lamp Đèn. | : ''electric '''lamp''''' — đèn điện | : ''oil '''lamp''''' — đèn dầu | : ''table '''lamp''''' — đèn để bàn | Mặt trời, mặt trăng, sao. | : '''''lamp''' of Phoebus'' — (thơ ca) mặt trời | [..]
|
2 |
lampđèn bàn
|
3 |
lampLAMP là chữ viết tắt thường được dùng để chỉ sự sử dụng các phần mềm Linux, Apache, MySQL và ngôn ngữ văn lệnh PHP hay Perl hay Python để tạo nên một môi trường máy chủ Web có khả năng chứa và phân ph [..]
|
4 |
lamp[læmp]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ đènelectric lamp đèn điệnoil lamp đèn dầutable lamp đèn để bàn mặt trời, mặt trăng, saolamp of Phoebus (thơ ca) mặt trờilamp of heaven (thơ ca) mặt trăng nguồn ánh [..]
|
5 |
lampđèn
|
<< lamb | large >> |