1 |
lecture Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện. | Lời la mắng, lời quở trách. | : ''to read (give) someone a '''lecture''''' — quở trách ai; lên lớp cho ai | Diễn thuyết, thuyết tr [..]
|
2 |
lecturebài giảng
|
3 |
lecture['lekt∫ə]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( lecture on something ) bài nói chuyện về một đề tài nào đó (thường) là một phần trong chương trình giảng dạy; bài diễn thuyết; bài thuyết tr [..]
|
4 |
lecture| lecture lecture (lĕkʹchər) noun Abbr. lect. 1. An exposition of a given subject delivered before an audience or a class, as for the purpose of instruction. 2. An earnest admonit [..]
|
<< chorus | chromosome >> |