1 |
chromosomeNhiễm sắc thể là một cấu trúc có tổ chức của ADN và protein nằm trong các tế bào. Đó là một phần đơn lẻ của chuỗi ADN, có chứa nhiều gen, cấu trúc quy định và các trình tự nucleotit khác.
Nhiễm sắc t [..]
|
2 |
chromosome Nhiễm thể, thể nhiễm sắc. | nhiễm sắc thể, thể sắc.
|
3 |
chromosome['krouməsoum]|danh từ (sinh vật học) nhiễm sắc thểChuyên ngành Anh - Việt
|
4 |
chromosome| chromosome chromosome (krōʹmə-sōm) noun 1. A threadlike linear strand of DNA and associated proteins in the nucleus of animal and plant cells that carries the genes and functi [..]
|
5 |
chromosomeNhiễm sắc thể
|
<< lecture | lac >> |