1 |
lacsáp
|
2 |
lac[[Tập tin:Karte Bezirk See.png|nhỏ|300px|Huyện Lac/See]][[Tập tin:Karte Gemeinden des Bezirks See 1999.png|nhỏ|300px|Các đô thị của Lac/See]]Huyện Lac (tiếng Đức: Seebezirk, tiếng Pháp: District du La [..]
|
3 |
lac Cánh kiến đỏ. | Sơn. | Mười vạn ((thường) nói về đồng rupi). | Sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc). | Hồ. | : '''''Lac''' artificiel'' — hồ nhân tạo | : '''''Lac''' cérébelleux inférieur'' — (giả [..]
|
<< chromosome | kiki >> |