1 |
chorus Hợp xướng, đồng ca. | Cùng nói. | Cốt chủ đề (bản nhạc ja). | : ''faire '''chorus''''' — theo hùa, cùng biểu đồng tình
|
2 |
chorus['kɔ:rəs]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ những người hát; dàn hợp xướngThe Bath Festival Chorus Dàn hợp xướng ngày hội ở Bath đoạn nhạc thường là một phần của tác phẩm lớn hơn soạn cho một dàn hợp [..]
|
3 |
chorusChorus là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai.
|
4 |
chorus1. Lần; Việc chơi một lần qua một cấu trúc mà cấu trúc này được dùng để tổ chức âm nhạc trong ngẫu hứng.
|
<< lien | lecture >> |