1 |
lay láy(đen) sẫm và ánh lên, trông đẹp và sinh động (thường nói về mắt) đôi mắt ánh lên lay láy
|
2 |
lay láyNói màu đen vừa thẫm vừa bóng: Mắt đen lay láy.
|
3 |
lay láylo lang
|
4 |
lay láyNói màu đen vừa thẫm vừa bóng: Mắt đen lay láy.
|
5 |
lay láy Nói màu đen vừa thẫm vừa bóng. | : ''Mắt đen '''lay láy'''.''
|
<< lao xao | lem luốc >> |