Ý nghĩa của từ lay láy là gì:
lay láy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lay láy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lay láy mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lay láy


(đen) sẫm và ánh lên, trông đẹp và sinh động (thường nói về mắt) đôi mắt ánh lên lay láy
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

lay láy


Nói màu đen vừa thẫm vừa bóng: Mắt đen lay láy.
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

lay láy


lo lang
Ẩn danh - 2013-09-30

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

lay láy


Nói màu đen vừa thẫm vừa bóng: Mắt đen lay láy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   5 Thumbs down

lay láy


Nói màu đen vừa thẫm vừa bóng. | : ''Mắt đen '''lay láy'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lao xao lem luốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa