Ý nghĩa của từ lao xao là gì:
lao xao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lao xao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lao xao mình

1

55 Thumbs up   9 Thumbs down

lao xao


có nhiều âm thanh hoặc tiếng động nhỏ rộn lên xen lẫn vào nhau, nghe không rõ, không đều tiếng lá rừng lao xao "Trước thầy sau tớ lao xao, Nh&a [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

21 Thumbs up   20 Thumbs down

lao xao


ồn ào nhộn nhịp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

11 Thumbs up   19 Thumbs down

lao xao


Tiếng động nhẹ như gió
GIF UB vy - 2019-06-04

4

16 Thumbs up   26 Thumbs down

lao xao


Ồn ào nhộn nhịp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

11 Thumbs up   26 Thumbs down

lao xao


ồn ào nhộn nhịp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao xao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lao xao": . lao xao lào xào lạo xạo
Nguồn: vdict.com





<< lao lực lay láy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa