1 |
lao xaocó nhiều âm thanh hoặc tiếng động nhỏ rộn lên xen lẫn vào nhau, nghe không rõ, không đều tiếng lá rừng lao xao "Trước thầy sau tớ lao xao, Nh&a [..]
|
2 |
lao xaoồn ào nhộn nhịp.
|
3 |
lao xaoTiếng động nhẹ như gió
|
4 |
lao xao Ồn ào nhộn nhịp.
|
5 |
lao xaoồn ào nhộn nhịp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao xao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lao xao": . lao xao lào xào lạo xạo
|
<< lao lực | lay láy >> |