1 |
lao lực Làm việc bằng thể xác.
|
2 |
lao lựcLàm việc bằng thể xác.
|
3 |
lao lựcLàm việc bằng thể xác.
|
4 |
lao lực(Từ cũ) lao động thể lực nặng nhọc phải lao tâm lao lực bị hao tổn sức lực quá nhiều do lao động quá sức chết vì bị lao lực
|
<< trống ếch | lao xao >> |