1 |
lem luốcnhư nhem nhuốc mặt mũi lem luốc Đồng nghĩa: tèm lem
|
2 |
lem luốcNói mặt mũi hoặc quần áo bẩn thỉu: Mặt mày lem luốc.
|
3 |
lem luốcNói mặt mũi hoặc quần áo bẩn thỉu: Mặt mày lem luốc.
|
4 |
lem luốc Nói mặt mũi hoặc quần áo bẩn thỉu. | : ''Mặt mày '''lem luốc'''.''
|
<< lay láy | len dạ >> |