1 |
lao dịchla nhung nguoi dan phai lam viec nang nhoc ko cong cho quy toc
|
2 |
lao dịch Công việc vất vả nặng nhọc.
|
3 |
lao dịch(Từ cũ) việc lao động nặng nhọc, lao động cưỡng bức làm lao dịch
|
4 |
lao dịchlao : lao động , dịch : dịch đi , dịch chuyển . => lao dịch : lao động không công và 1 khi đi là không trở lại
|
5 |
lao dịchLao dịch : lao động nặng nhọc, bắt buộc và không được trả công , theo chế độ của nhà nước hay lệnh của chúa đất
|
6 |
lao dịchCông việc vất vả nặng nhọc.
|
7 |
lao dịchla mot cong viec qua doi nang nhoc,lao dong cuong buc
|
8 |
lao dịchCông việc vất vả nặng nhọc.
|
<< lanh lợi | lao lý >> |