Ý nghĩa của từ lanh lợi là gì:
lanh lợi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ lanh lợi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lanh lợi mình

1

14 Thumbs up   7 Thumbs down

lanh lợi


Thông minh và nhanh nhẹn: Cán bộ lanh lợi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lanh lợi". Những từ có chứa "lanh lợi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lanh lẹ xi lanh l [..]
Nguồn: vdict.com

2

14 Thumbs up   9 Thumbs down

lanh lợi


lanh loi la thong minh, sac xao, nhanh nhen, hoat bat, linh dong!
DIEM - 00:00:00 UTC 25 tháng 12, 2013

3

10 Thumbs up   10 Thumbs down

lanh lợi


tikkha (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

lanh lợi


thông minh và nhanh nhẹn
mai - 00:00:00 UTC 30 tháng 1, 2016

5

6 Thumbs up   9 Thumbs down

lanh lợi


Thông minh và nhanh nhẹn. | : ''Cán bộ '''lanh lợi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

4 Thumbs up   8 Thumbs down

lanh lợi


nhanh nhẹn, sắc sảo cặp mắt lanh lợi thông minh lanh lợi Đồng nghĩa: linh lợi
Nguồn: tratu.soha.vn

7

4 Thumbs up   10 Thumbs down

lanh lợi


Thông minh và nhanh nhẹn: Cán bộ lanh lợi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lanh lảnh lao dịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa