1 |
lanh lảnhNói giọng cao và trong: Tiếng lanh lảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lanh lảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lanh lảnh": . lanh lảnh lành lạnh lảnh lảnh lạnh lạnh. Những từ có c [..]
|
2 |
lanh lảnh Nói giọng cao và trong. | : ''Tiếng '''lanh lảnh'''.''
|
3 |
lanh lảnhNói giọng cao và trong: Tiếng lanh lảnh.
|
4 |
lanh lảnh(âm thanh) cao và trong, với nhịp độ mau cười lanh lảnh "Đàn bà lanh lảnh tiếng đồng, Một là sát chồng, hai là hại con." (Cdao) [..]
|
<< lanh chanh | lanh lợi >> |