Ý nghĩa của từ lanh lảnh là gì:
lanh lảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lanh lảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lanh lảnh mình

1

11 Thumbs up   2 Thumbs down

lanh lảnh


Nói giọng cao và trong: Tiếng lanh lảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lanh lảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lanh lảnh": . lanh lảnh lành lạnh lảnh lảnh lạnh lạnh. Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

2

7 Thumbs up   5 Thumbs down

lanh lảnh


Nói giọng cao và trong. | : ''Tiếng '''lanh lảnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

lanh lảnh


Nói giọng cao và trong: Tiếng lanh lảnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   4 Thumbs down

lanh lảnh


(âm thanh) cao và trong, với nhịp độ mau cười lanh lảnh "Đàn bà lanh lảnh tiếng đồng, Một là sát chồng, hai là hại con." (Cdao) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lanh chanh lanh lợi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa