1 |
lang chạt. 1. Bạ đâu ở đấy. 2. Hay chung đụng bậy bạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang chạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lang chạ": . lang chạ làng chơi. Những từ có chứa "lang chạ" in [..]
|
2 |
lang chạchung đụng bừa bãi, bậy bạ hạng người lang chạ
|
3 |
lang chạ Bạ đâu ở đấy. | Hay chung đụng bậy bạ.
|
4 |
lang chạt. 1. Bạ đâu ở đấy. 2. Hay chung đụng bậy bạ.
|
<< lam chướng | lao đao >> |