Ý nghĩa của từ lang chạ là gì:
lang chạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lang chạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lang chạ mình

1

8 Thumbs up   1 Thumbs down

lang chạ


t. 1. Bạ đâu ở đấy. 2. Hay chung đụng bậy bạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang chạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lang chạ": . lang chạ làng chơi. Những từ có chứa "lang chạ" in [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lang chạ


chung đụng bừa bãi, bậy bạ hạng người lang chạ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lang chạ


Bạ đâu ở đấy. | Hay chung đụng bậy bạ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lang chạ


t. 1. Bạ đâu ở đấy. 2. Hay chung đụng bậy bạ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lam chướng lao đao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa