1 |
lam chướngd. Khí coi là độc bốc lên ở vùng rừng núi khiến người dễ sinh bệnh, theo quan niệm cũ; chướng khí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lam chướng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lam chướng":&n [..]
|
2 |
lam chướng Khí coi là độc bốc lên ở vùng rừng núi khiến người dễ sinh bệnh, theo quan niệm cũ; chướng khí.
|
3 |
lam chướngd. Khí coi là độc bốc lên ở vùng rừng núi khiến người dễ sinh bệnh, theo quan niệm cũ; chướng khí.
|
4 |
lam chướng(Từ cũ) như chướng khí vùng đất có lam chướng
|
<< la lối | lang chạ >> |