1 |
la lối Lớn tiếng phản đối hoặc rêu rao. | : ''Mất gà, chị ta '''la lối''' om sòm.''
|
2 |
la lốiđg. Lớn tiếng phản đối hoặc rêu rao: Mất gà, chị ta la lối om sòm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la lối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "la lối": . la lối lả lơi [..]
|
3 |
la lốiđg. Lớn tiếng phản đối hoặc rêu rao: Mất gà, chị ta la lối om sòm.
|
4 |
la lối(Khẩu ngữ) kêu la, làm cho ầm ĩ cả lên la lối om sòm (Phương ngữ) mắng mỏ to tiếng suốt ngày la lối con cái
|
<< la cà | lam chướng >> |